Có 2 kết quả:

生厌 shēng yàn ㄕㄥ ㄧㄢˋ生厭 shēng yàn ㄕㄥ ㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to disgust
(2) to pall
(3) fed up
(4) tedious
(5) cloying
(6) boring
(7) irritating

Từ điển Trung-Anh

(1) to disgust
(2) to pall
(3) fed up
(4) tedious
(5) cloying
(6) boring
(7) irritating