Có 2 kết quả:
生厌 shēng yàn ㄕㄥ ㄧㄢˋ • 生厭 shēng yàn ㄕㄥ ㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to disgust
(2) to pall
(3) fed up
(4) tedious
(5) cloying
(6) boring
(7) irritating
(2) to pall
(3) fed up
(4) tedious
(5) cloying
(6) boring
(7) irritating
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to disgust
(2) to pall
(3) fed up
(4) tedious
(5) cloying
(6) boring
(7) irritating
(2) to pall
(3) fed up
(4) tedious
(5) cloying
(6) boring
(7) irritating
Bình luận 0